Facebook và các mạng xã hội hiện nay thường áp dụng nhiều phương pháp để ảnh hưởng và thậm chí thao túng tâm lý người dùng, nhằm giữ họ online lâu hơn và tương tác nhiều hơn. Những phương pháp này đã được nghiên cứu kỹ và áp dụng dưới nhiều hình thức tinh vi, bao gồm:
1. Sử dụng thuật toán tối ưu hóa nội dung
- Cá nhân hóa nội dung: Facebook và các mạng xã hội khác sử dụng thuật toán để phân tích sở thích, hành vi và tâm lý của người dùng dựa trên các hoạt động của họ. Các bài đăng, quảng cáo và video được tùy chỉnh để phù hợp với sở thích cá nhân, từ đó tăng khả năng người dùng tương tác, ở lại lâu hơn và quay lại nhiều lần.
- Hiệu ứng bong bóng thông tin: Thuật toán có xu hướng đề xuất các nội dung có cùng ý kiến hoặc quan điểm với người dùng, tạo ra một “vùng an toàn” nơi người dùng chỉ tiếp cận với các thông tin mình thích hoặc đồng tình. Điều này có thể làm họ mất đi khả năng suy nghĩ đa chiều và tin vào những gì mình thấy là duy nhất đúng.
2. Tạo cảm giác “khao khát” sự công nhận
- Lượt thích, bình luận, và chia sẻ: Mỗi lần nhận được lượt thích hoặc bình luận, não bộ của chúng ta sản sinh dopamine – chất dẫn truyền thần kinh tạo cảm giác hạnh phúc. Điều này làm chúng ta dễ “nghiện” mạng xã hội, vì bộ não luôn muốn cảm giác hài lòng từ việc được công nhận, giống như một vòng lặp mà người dùng khó thoát ra.
- Cảm giác “sợ bỏ lỡ” (FOMO – Fear of Missing Out): Các mạng xã hội liên tục cập nhật thông tin mới, sự kiện, tin tức từ bạn bè, người nổi tiếng hoặc các nguồn yêu thích. Điều này tạo ra nỗi sợ rằng nếu không theo dõi thường xuyên, chúng ta sẽ bị “bỏ lỡ” điều gì đó quan trọng hoặc thú vị. Đây là một trong những yếu tố khiến người dùng mở ứng dụng thường xuyên.
3. Thiết kế gây nghiện bằng giao diện và trải nghiệm
- Vô hạn nội dung (Infinite Scroll): Mạng xã hội thiết kế tính năng cuộn vô hạn để người dùng không nhận ra mình đã dành bao nhiêu thời gian. Với việc liên tục lướt, người dùng không cảm thấy “kết thúc” và luôn bị cuốn vào những nội dung tiếp theo.
- Tự động phát video: Khi một video kết thúc, mạng xã hội sẽ tự động phát video tiếp theo. Điều này giúp giữ chân người dùng lâu hơn, vì họ thường không dừng lại mà sẽ tiếp tục xem những video tiếp theo.
4. Sử dụng thông tin cá nhân để tối ưu hóa quảng cáo
- Quảng cáo tùy chỉnh: Mạng xã hội thu thập thông tin về hành vi, vị trí và sở thích của người dùng để hiển thị quảng cáo đúng mục tiêu. Những quảng cáo này xuất hiện giống như là “gợi ý hữu ích” nhưng thực chất là đã được tối ưu hóa để thu hút sự chú ý của người dùng, khiến họ dễ bị ảnh hưởng và chi tiêu.
- Theo dõi chéo nền tảng: Thông qua việc sử dụng nhiều ứng dụng hoặc trang web, mạng xã hội có thể tiếp tục theo dõi người dùng ngay cả khi họ không sử dụng ứng dụng, giúp tạo ra “hồ sơ tâm lý” để cá nhân hóa quảng cáo tốt hơn.
5. Gây ra áp lực tâm lý và so sánh xã hội
- Ảnh hưởng bởi hình ảnh “hoàn hảo”: Người dùng thường chia sẻ những khoảnh khắc đẹp nhất trong cuộc sống, tạo ra cảm giác cuộc sống của họ rất hạnh phúc và thành công. Điều này có thể dẫn đến cảm giác tự ti hoặc không hài lòng với cuộc sống của chính mình, vì người dùng có xu hướng so sánh bản thân với “phiên bản tốt nhất” của người khác.
- Hiệu ứng cộng đồng: Các mạng xã hội sử dụng các bình luận, lượt thích và chia sẻ để tạo ra cảm giác là mọi người đều quan tâm và đồng tình với những điều nhất định. Điều này có thể ảnh hưởng đến suy nghĩ của cá nhân và gây áp lực để phù hợp với xu hướng chung, ngay cả khi điều đó không thực sự đúng với bản chất của họ.
6. Gây nghiện thông qua thông báo và lời nhắc
- Thông báo cá nhân hóa: Các thông báo về lượt thích, bình luận hoặc tin nhắn mới luôn xuất hiện, tạo cảm giác cấp bách và thôi thúc người dùng kiểm tra ứng dụng ngay lập tức. Điều này làm gián đoạn cuộc sống hằng ngày và khiến người dùng luôn nghĩ đến mạng xã hội.
- Gợi ý “ngẫu nhiên” từ bạn bè: Các mạng xã hội thường đưa ra gợi ý hoặc thông báo về hoạt động của bạn bè để kích thích người dùng quay lại và tương tác nhiều hơn.
7. Khai thác thông tin từ trẻ em và thanh thiếu niên
- Tiếp cận và ảnh hưởng đến trẻ em: Các nền tảng có nhiều nội dung thiết kế riêng cho trẻ em hoặc thiếu niên để thu hút đối tượng này từ sớm. Với tâm lý còn chưa hoàn thiện, trẻ em dễ bị ảnh hưởng bởi những nội dung không lành mạnh hoặc quảng cáo.
Tóm lại, mạng xã hội tận dụng cả công nghệ và kiến thức về tâm lý học để giữ chân và thao túng hành vi người dùng. Điều này có thể gây nhiều tác động tiêu cực nếu người dùng không tự kiểm soát được thời gian và cảm xúc của mình khi sử dụng mạng xã hội.
Fb, Google hay các con quỷ truyền thông khác, họ kiếm tiền từ quảng cáo, rất rất nhiều tiền, và họ có thuê những kĩ sư tài giỏi nhất, trả cho họ khoản lương kếch xù, để làm gì? Để tìm ra cách giữ chúng ta ở lại app của họ lâu nhất, dùng app của họ nhiều nhất có thể, ăn hết não của chúng ta, làm chúng ta ngu đi, lừa chúng ta mua sắm nhiều hơn, mua sắm những thứ cũng ta chẳng cần, để làm gì? Để họ giàu có hơn nữa, hơn nữa.